Có 2 kết quả:
单细胞生物 dān xì bāo shēng wù ㄉㄢ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄕㄥ ㄨˋ • 單細胞生物 dān xì bāo shēng wù ㄉㄢ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄕㄥ ㄨˋ
dān xì bāo shēng wù ㄉㄢ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄕㄥ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
single-celled organism
Bình luận 0
dān xì bāo shēng wù ㄉㄢ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄕㄥ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
single-celled organism
Bình luận 0